Trang chủ533029 • BOM
add
Alkali Metals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
86,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
85,88 ₹ - 92,80 ₹
Phạm vi một năm
75,26 ₹ - 165,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
911,44 Tr INR
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,38 Tr | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 70,72 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | -49,35 Tr | -1.456,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,09 | -1.592,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,44 Tr | -186,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | 0,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,35 Tr | -1.456,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
107