Trang chủ5302 • TYO
add
Nippon Carbon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.295,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.280,00 ¥ - 4.315,00 ¥
Phạm vi một năm
4.000,00 ¥ - 5.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,06 T JPY
Số lượng trung bình
70,18 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,62 T | -1,38% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -8,01% |
Thu nhập ròng | 595,00 Tr | -11,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -10,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | 15,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 T | -22,21% |
Tổng tài sản | 79,24 T | 3,16% |
Tổng nợ | 19,97 T | -3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 595,00 Tr | -11,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1915
Trang web
Nhân viên
650