Trang chủ4MS • WSE
add
4Mass SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,30 zł - 6,43 zł
Phạm vi một năm
6,08 zł - 7,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
153,43 Tr PLN
Số lượng trung bình
44,87 N
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,21 Tr | 22,28% |
Chi phí hoạt động | 12,43 Tr | 39,39% |
Thu nhập ròng | 5,56 Tr | 10,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,26 | -9,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,75 Tr | 7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 Tr | -27,32% |
Tổng tài sản | 93,01 Tr | 30,13% |
Tổng nợ | 23,07 Tr | 18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,56 Tr | 10,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 515,34 N | -88,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -847,99 N | 60,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -735,18 N | -117,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -116,17% |
Dòng tiền tự do | -3,19 Tr | -141,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
143