Trang chủ4666 • TYO
add
Park24 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.072,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.051,00 ¥ - 2.065,50 ¥
Phạm vi một năm
1.278,00 ¥ - 2.293,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
351,50 T JPY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
20,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,70 T | 13,63% |
Chi phí hoạt động | 18,16 T | 8,05% |
Thu nhập ròng | 3,97 T | 76,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 55,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,02 T | 34,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,73 T | -34,11% |
Tổng tài sản | 295,70 T | -4,04% |
Tổng nợ | 217,56 T | -12,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,97 T | 76,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,94 T | 33,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,52 T | -109,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 T | 23,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,23 T | -44,56% |
Dòng tiền tự do | 8,92 T | -14,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.502