Trang chủ4569 • TPE
add
Sixxon Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
128,50 NT$ - 128,50 NT$
Phạm vi một năm
90,40 NT$ - 327,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T TWD
Số lượng trung bình
281,74 N
Tỷ số P/E
16,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,98 Tr | 11,09% |
Chi phí hoạt động | 67,63 Tr | 38,05% |
Thu nhập ròng | 39,57 Tr | 314,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | 292,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,91 Tr | -28,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,39 Tr | -22,56% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 16,01% |
Tổng nợ | 479,74 Tr | 136,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,57 Tr | 314,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,46 Tr | 4.415,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,10 Tr | -47,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,00 N | 25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,66 Tr | -50,39% |
Dòng tiền tự do | -9,42 Tr | -244,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.056