Trang chủ4099 • TYO
add
Shikoku Kasei Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.921,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.874,00 ¥ - 1.925,00 ¥
Phạm vi một năm
1.645,00 ¥ - 2.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,44 T JPY
Số lượng trung bình
92,68 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,49 T | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 4,54 T | 12,84% |
Thu nhập ròng | 2,05 T | 53,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,42 | 52,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 T | 10,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,41 T | 2,01% |
Tổng tài sản | 135,83 T | 3,65% |
Tổng nợ | 51,66 T | 16,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 T | 53,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.262