Trang chủ4074 • TYO
add
LaKeel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
889,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
890,00 ¥ - 910,00 ¥
Phạm vi một năm
646,00 ¥ - 1.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T JPY
Số lượng trung bình
49,10 N
Tỷ số P/E
19,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 473,00 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -93,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -92,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,00 Tr | -61,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | -5,81% |
Tổng tài sản | 6,00 T | -6,37% |
Tổng nợ | 2,41 T | -6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -93,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
433