Trang chủ3RG • WSE
add
3R Games SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,57 zł - 0,64 zł
Phạm vi một năm
0,20 zł - 0,64 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
45,01 Tr PLN
Số lượng trung bình
326,52 N
Tỷ số P/E
77,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,00 N | -37,72% |
Chi phí hoạt động | 827,00 N | -11,46% |
Thu nhập ròng | -212,00 N | -186,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,20 | -239,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | 95,34% |
Tổng tài sản | 19,10 Tr | 7,03% |
Tổng nợ | 408,00 N | 32,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,00 N | -186,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,00 N | -163,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,00 N | 36,67% |
Dòng tiền tự do | 85,38 N | -92,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5