Trang chủ3989 • TYO
add
Sharingtechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.003,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
986,00 ¥ - 1.004,00 ¥
Phạm vi một năm
489,00 ¥ - 1.112,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,17 T JPY
Số lượng trung bình
345,32 N
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 12,00% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 8,15% |
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | 27,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,68 | 13,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 537,00 Tr | 25,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | 81,18% |
Tổng tài sản | 5,82 T | 34,71% |
Tổng nợ | 1,93 T | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | 27,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,00 Tr | -32,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 60,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -382,00 Tr | -1.560,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,00 Tr | -138,48% |
Dòng tiền tự do | 211,00 Tr | -38,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
173