Trang chủ3723 • TYO
add
NIHON FALCOM CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
1.253,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.243,00 ¥ - 1.269,00 ¥
Phạm vi một năm
995,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,79 T JPY
Số lượng trung bình
19,59 N
Tỷ số P/E
15,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 25,96% |
Chi phí hoạt động | 276,00 Tr | 15,48% |
Thu nhập ròng | 521,00 Tr | 33,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,61 | 6,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 788,50 Tr | 33,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,54 T | 7,21% |
Tổng tài sản | 10,70 T | 5,68% |
Tổng nợ | 524,00 Tr | -12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,00 Tr | 33,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66