Trang chủ3560 • TYO
add
Hobonichi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.155,00 ¥
Phạm vi một năm
3.060,00 ¥ - 3.565,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 T JPY
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 14,17% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 18,02% |
Thu nhập ròng | 614,00 Tr | 21,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,41 | 6,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 898,75 Tr | 16,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 6,20% |
Tổng tài sản | 6,47 T | 12,30% |
Tổng nợ | 1,44 T | 24,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 614,00 Tr | 21,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
142