Trang chủ3501 • TPE
add
Well Shin Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
59,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,50 NT$ - 60,20 NT$
Phạm vi một năm
50,90 NT$ - 81,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T TWD
Số lượng trung bình
269,92 N
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 15,68% |
Chi phí hoạt động | 181,80 Tr | 12,96% |
Thu nhập ròng | 116,95 Tr | -29,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | -38,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,59 Tr | 16,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | -6,89% |
Tổng tài sản | 9,01 T | 9,69% |
Tổng nợ | 2,13 T | 28,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,95 Tr | -29,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,73 Tr | -71,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,82 Tr | -98,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,49 Tr | 61,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,62 Tr | -65,82% |
Dòng tiền tự do | -322,28 Tr | -25,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4.790