Trang chủ341A • TYO
add
Toyokoh Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.082,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.003,00 ¥ - 1.125,00 ¥
Phạm vi một năm
703,00 ¥ - 1.166,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,04 T JPY
Số lượng trung bình
671,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | — |
Chi phí hoạt động | 573,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -119,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -10,63 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,35 T | — |
Tổng nợ | 1,56 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -216,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -59,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
39