Trang chủ335810 • KOSDAQ
add
Precision Biosensor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.570,00 ₩ - 2.620,00 ₩
Phạm vi một năm
2.510,00 ₩ - 5.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,08 T KRW
Số lượng trung bình
8,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | 21,95% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | -24,74% |
Thu nhập ròng | -1,65 T | 29,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,29 | 42,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,82 Tr | 103,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | -41,41% |
Tổng tài sản | 52,04 T | -16,71% |
Tổng nợ | 26,34 T | -13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 T | 29,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 T | 13,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 T | 123,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,50 Tr | -103,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,59 Tr | 27,65% |
Dòng tiền tự do | 3,54 T | 185,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
102