Trang chủ3302 • TYO
add
Teikoku Sen-I Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.589,00 ¥ - 2.633,00 ¥
Phạm vi một năm
2.141,00 ¥ - 3.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
71,72 T JPY
Số lượng trung bình
33,75 N
Tỷ số P/E
21,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 T | 26,04% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 6,18% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 76,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,46 | 39,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 69,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,69 T | -1,61% |
Tổng tài sản | 82,85 T | 4,60% |
Tổng nợ | 16,32 T | 14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 76,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1950
Trang web
Nhân viên
331