Trang chủ3261 • TYO
add
Grandes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.079,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.073,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Phạm vi một năm
386,00 ¥ - 1.484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T JPY
Số lượng trung bình
44,00 N
Tỷ số P/E
56,65
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,00 Tr | -29,26% |
Chi phí hoạt động | 205,00 Tr | -3,30% |
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -127,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,82 | -139,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,00 Tr | -160,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 659,00 Tr | -49,03% |
Tổng tài sản | 3,73 T | -7,30% |
Tổng nợ | 1,73 T | -15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -127,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
70