Trang chủ3089 • TYO
add
Techno Alpha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
863,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
860,00 ¥ - 865,00 ¥
Phạm vi một năm
821,00 ¥ - 1.098,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T JPY
Số lượng trung bình
6,17 N
Tỷ số P/E
7,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 28,74% |
Chi phí hoạt động | 208,00 Tr | -17,13% |
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 113,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,71 | 66,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,25 Tr | 139,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,00 Tr | -31,66% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 1,38% |
Tổng nợ | 1,06 T | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 113,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1989
Trang web
Nhân viên
87