Trang chủ3050 • TYO
add
DCM Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.312,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.281,00 ¥ - 1.324,00 ¥
Phạm vi một năm
1.259,00 ¥ - 1.607,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
187,67 T JPY
Số lượng trung bình
293,46 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,68 T | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 39,48 T | -0,59% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 1.749,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 1.666,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,10 T | 3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,43 T | 27,38% |
Tổng tài sản | 647,94 T | 4,05% |
Tổng nợ | 383,64 T | 3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 1.749,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
4.955