Trang chủ3038 • TPE
add
Emerging Display Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,45 NT$ - 21,30 NT$
Phạm vi một năm
18,45 NT$ - 33,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T TWD
Số lượng trung bình
458,31 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
7,04%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,38 Tr | -8,97% |
Chi phí hoạt động | 170,61 Tr | 30,29% |
Thu nhập ròng | 52,60 Tr | -19,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | -11,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,88 Tr | -75,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 1,04% |
Tổng tài sản | 3,97 T | -4,45% |
Tổng nợ | 1,25 T | -17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,60 Tr | -19,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,59 Tr | -19,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,70 Tr | -268,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 Tr | 27,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,35 Tr | -56,71% |
Dòng tiền tự do | 24,65 Tr | -62,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.394