Trang chủ301526 • SHE
add
Chongqing Polycomp International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,35 ¥ - 3,45 ¥
Phạm vi một năm
2,91 ¥ - 4,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,75 T CNY
Số lượng trung bình
24,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 177,86 Tr | -30,26% |
Thu nhập ròng | -196,64 Tr | -255,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,97 | -247,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,51 Tr | -70,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -48,97% |
Tổng tài sản | 21,35 T | -7,29% |
Tổng nợ | 12,41 T | -7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,64 Tr | -255,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 764,71 Tr | 535,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,56 Tr | 54,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -425,88 Tr | -117,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,19 Tr | -95,97% |
Dòng tiền tự do | 520,80 Tr | 127,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1991
Trang web
Nhân viên
5.932