Trang chủ301127 • SHE
add
Wuhan TianYuan Environmental Prot co ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 ¥
Phạm vi một năm
5,73 ¥ - 21,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,30 T CNY
Số lượng trung bình
14,28 Tr
Tỷ số P/E
36,48
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 759,56 Tr | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 47,54 Tr | -39,00% |
Thu nhập ròng | 146,10 Tr | 34,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,23 | 37,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,50 Tr | 43,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -24,92% |
Tổng tài sản | 7,25 T | 26,98% |
Tổng nợ | 3,96 T | 29,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,10 Tr | 34,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
772