Trang chủ300403 • SHE
add
Hanyu Group Joint Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,77 ¥ - 17,56 ¥
Phạm vi một năm
5,97 ¥ - 23,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,36 T CNY
Số lượng trung bình
97,55 Tr
Tỷ số P/E
41,93
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,23 Tr | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 40,20 Tr | -13,16% |
Thu nhập ròng | 55,77 Tr | -16,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | -23,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,67 Tr | 54,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,18 Tr | -28,02% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 3,80% |
Tổng nợ | 448,50 Tr | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,77 Tr | -16,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,98 Tr | 134,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,08 Tr | 2.587,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,13 Tr | -62,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,39 Tr | 34,63% |
Dòng tiền tự do | 99,48 Tr | 277,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.586