Trang chủ300294 • SHE
add
China Resrcs Boya Bio phrmctcl Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
27,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,09 ¥ - 27,51 ¥
Phạm vi một năm
26,76 ¥ - 41,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,69 T CNY
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
34,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,80 Tr | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 254,61 Tr | 24,71% |
Thu nhập ròng | -15,71 Tr | 93,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | 93,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 84,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,69 Tr | -49,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -486,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | -34,28% |
Tổng tài sản | 8,40 T | 7,31% |
Tổng nợ | 913,38 Tr | 79,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,71 Tr | 93,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,37 Tr | -67,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -593,97 Tr | -211,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,26 Tr | -209,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -689,87 Tr | -213,65% |
Dòng tiền tự do | 48,12 Tr | -77,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.938