Trang chủ300249 • SHE
add
Yimikang Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,27 ¥ - 15,93 ¥
Phạm vi một năm
5,48 ¥ - 22,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T CNY
Số lượng trung bình
77,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,19 Tr | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 53,83 Tr | -38,78% |
Thu nhập ròng | 743,04 N | 102,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | 102,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | 118,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -180,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,57 Tr | 22,48% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -24,28% |
Tổng nợ | 1,19 T | -19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,04 N | 102,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,46 Tr | 308,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -105,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 Tr | -141,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,91 Tr | 1.271,24% |
Dòng tiền tự do | 71,67 Tr | 5,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
785