Trang chủ300159 • SHE
add
Xinjiang Machinery Research Inst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,67 ¥ - 1,78 ¥
Phạm vi một năm
1,65 ¥ - 4,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
151,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,80 Tr | -42,60% |
Chi phí hoạt động | 27,43 Tr | 15,71% |
Thu nhập ròng | -140,54 Tr | -280,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,30 | -563,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,71 Tr | -11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,85 Tr | -1,00% |
Tổng tài sản | 2,50 T | -15,66% |
Tổng nợ | 2,80 T | -4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -301,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,54 Tr | -280,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,50 Tr | 116,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 Tr | -165,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,17 Tr | -86,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,36 Tr | 229,29% |
Dòng tiền tự do | 306,15 Tr | 1.364,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.227