Trang chủ2676 • TYO
add
Takachiho Koheki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.920,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.950,00 ¥ - 4.000,00 ¥
Phạm vi một năm
3.190,00 ¥ - 4.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,69 T JPY
Số lượng trung bình
30,76 N
Tỷ số P/E
24,68
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | 1,65% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 1,39% |
Thu nhập ròng | 477,00 Tr | 56,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,75 Tr | 52,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | -5,81% |
Tổng tài sản | 22,49 T | 2,38% |
Tổng nợ | 5,94 T | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 477,00 Tr | 56,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1952
Trang web
Nhân viên
474