Trang chủ2540 • TPE
add
JSL Construction & Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,10 NT$ - 83,20 NT$
Phạm vi một năm
52,13 NT$ - 135,34 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
56,09 T TWD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
27,23
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 36,04% |
Chi phí hoạt động | 250,12 Tr | -14,45% |
Thu nhập ròng | 299,89 Tr | -61,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | -71,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,78 Tr | -56,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | -20,75% |
Tổng tài sản | 48,73 T | 37,05% |
Tổng nợ | 36,48 T | 37,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 628,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,89 Tr | -61,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,11 Tr | -29,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,94 Tr | -741,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 825,49 Tr | 95,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 492,44 Tr | 114,74% |
Dòng tiền tự do | -694,45 Tr | 29,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
8