Trang chủ2527 • TPE
add
Hung Ching Development&Constructn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,70 NT$ - 29,30 NT$
Phạm vi một năm
24,90 NT$ - 63,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T TWD
Số lượng trung bình
378,92 N
Tỷ số P/E
6,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | 3.028,94% |
Chi phí hoạt động | 157,48 Tr | 228,61% |
Thu nhập ròng | 922,53 Tr | 3.345,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,22 | 203,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 2.267,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 121,97% |
Tổng tài sản | 27,33 T | -2,38% |
Tổng nợ | 13,47 T | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 922,53 Tr | 3.345,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 T | 358,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,97 Tr | 109,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 T | -256,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 866,35 Tr | 168,81% |
Dòng tiền tự do | 4,81 T | 210,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
125