Trang chủ2499 • TYO
add
Nihonwasou Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
311,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
309,00 ¥ - 312,00 ¥
Phạm vi một năm
251,00 ¥ - 329,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T JPY
Số lượng trung bình
6,96 N
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 977,00 Tr | 7,36% |
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 90,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | 75,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,50 Tr | 15,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | 2,96% |
Tổng tài sản | 9,34 T | 1,42% |
Tổng nợ | 5,71 T | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 90,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1986
Trang web
Nhân viên
155