Trang chủ2445 • TYO
add
Takamiya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
412,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
403,00 ¥ - 410,00 ¥
Phạm vi một năm
393,00 ¥ - 605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,82 T JPY
Số lượng trung bình
55,33 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,49 T | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 15,16% |
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | -48,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -51,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | -7,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,33 T | -4,82% |
Tổng tài sản | 72,61 T | 9,44% |
Tổng nợ | 50,08 T | 11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | -48,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1969
Trang web
Nhân viên
1.327