Trang chủ2425 • HKG
add
AustAsia Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T HKD
Số lượng trung bình
99,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 927,94 Tr | -10,72% |
Chi phí hoạt động | 67,62 Tr | 15,54% |
Thu nhập ròng | -316,64 Tr | -255,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,12 | -297,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,36 Tr | 195,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,92 Tr | -3,36% |
Tổng tài sản | 9,87 T | -11,68% |
Tổng nợ | 6,06 T | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 698,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,64 Tr | -255,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,85 Tr | 378,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,43 Tr | 66,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,09 Tr | -53,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,53 Tr | 565,08% |
Dòng tiền tự do | -37,34 Tr | 93,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.671