Trang chủ240550 • KOSDAQ
add
DongBang Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.360,00 ₩ - 11.180,00 ₩
Phạm vi một năm
9.100,00 ₩ - 15.490,00 ₩
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
70,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,44 T | 17,98% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | 47,94% |
Thu nhập ròng | 2,68 T | 7,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | -8,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,39 T | 16,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,81 T | — |
Tổng tài sản | 142,49 T | — |
Tổng nợ | 64,89 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 T | 7,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,75 T | 0,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,93 T | -367,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -373,37 Tr | 54,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 T | -194,31% |
Dòng tiền tự do | -2,77 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web