Trang chủ2285 • HKG
add
Chervon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 $
Mức chênh lệch một ngày
11,78 $ - 12,68 $
Phạm vi một năm
10,70 $ - 30,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T HKD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,01 Tr | 50,59% |
Chi phí hoạt động | 128,89 Tr | 7,15% |
Thu nhập ròng | 25,47 Tr | 159,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 139,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,99 Tr | 264,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,76 Tr | 10,94% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 10,91% |
Tổng nợ | 955,60 Tr | 14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,47 Tr | 159,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,27 Tr | 155,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,05 Tr | -25,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,18 Tr | -330,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,17 Tr | 41,63% |
Dòng tiền tự do | 17,16 Tr | 140,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6.481