Trang chủ2241 • TPE
add
Amulaire Thermal Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,30 NT$ - 23,25 NT$
Phạm vi một năm
21,15 NT$ - 55,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T TWD
Số lượng trung bình
673,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,77 Tr | -34,99% |
Chi phí hoạt động | 58,98 Tr | -27,32% |
Thu nhập ròng | -88,38 Tr | -24,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,64 | -91,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,61 Tr | -59,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,78 Tr | -11,26% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -11,82% |
Tổng nợ | 911,33 Tr | -14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,38 Tr | -24,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,18 Tr | -68,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 470,00 N | 102,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,03 Tr | -311,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,97 Tr | -80,14% |
Dòng tiền tự do | 36,31 Tr | 110,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
291