Trang chủ218410 • KOSDAQ
add
RFHIC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.670,00 ₩ - 16.120,00 ₩
Phạm vi một năm
10.630,00 ₩ - 19.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
418,98 T KRW
Số lượng trung bình
276,14 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,59 T | 22,67% |
Chi phí hoạt động | 7,96 T | -23,59% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 177,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | 163,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 139,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 657,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,22 T | -3,80% |
Tổng tài sản | 472,22 T | 3,03% |
Tổng nợ | 122,58 T | -20,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 177,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,90 T | -133,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,20 T | 417,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,04 T | -403,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,92 T | 154,34% |
Dòng tiền tự do | -16,24 T | 35,01% |