Trang chủ2178 • HKG
add
Petro-king Oilfield Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,077 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,49 Tr | 61,66% |
Chi phí hoạt động | 68,32 Tr | 33,57% |
Thu nhập ròng | -197,50 N | 97,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | 98,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,14 Tr | 284,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 169,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,67 Tr | 136,97% |
Tổng tài sản | 694,06 Tr | -4,32% |
Tổng nợ | 500,95 Tr | 3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,50 N | 97,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -760,50 N | 83,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,63 Tr | 49,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 Tr | 56,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | 119,70% |
Dòng tiền tự do | 6,03 Tr | 63,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
197