Trang chủ210540 • KRX
add
DY Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.320,00 ₩ - 11.670,00 ₩
Phạm vi một năm
10.520,00 ₩ - 14.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,76 T KRW
Số lượng trung bình
31,26 N
Tỷ số P/E
5,78
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,86 T | -16,51% |
Chi phí hoạt động | 3,91 T | 4,67% |
Thu nhập ròng | 4,54 T | 16,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 39,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 T | -26,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,50 T | 15,97% |
Tổng tài sản | 353,40 T | 4,95% |
Tổng nợ | 59,96 T | -17,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,54 T | 16,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,86 T | 90,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,95 T | 38,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,54 T | -1.956,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,70 T | 417,85% |
Dòng tiền tự do | 6,87 T | -12,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
359