Trang chủ1FC • ETR
add
FACC
Giá đóng cửa hôm trước
7,39 €
Mức chênh lệch một ngày
7,21 € - 7,34 €
Phạm vi một năm
5,65 € - 8,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
327,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
51,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,93 Tr | 8,81% |
Chi phí hoạt động | 14,04 Tr | -50,42% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -92,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -93,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,55 Tr | -38,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 201,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,82 Tr | -39,86% |
Tổng tài sản | 710,53 Tr | 0,57% |
Tổng nợ | 494,69 Tr | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -92,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,81 Tr | -44,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 Tr | 8,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,95 Tr | -494,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,66 Tr | -79,79% |
Dòng tiền tự do | 46,06 Tr | -33,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.850