Trang chủ1921 • HKG
add
Dalipal Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 $
Mức chênh lệch một ngày
8,13 $ - 8,46 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 T HKD
Số lượng trung bình
815,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,40 Tr | -0,56% |
Chi phí hoạt động | 55,30 Tr | -7,94% |
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -109,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | -109,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,54 Tr | -51,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,14 Tr | -4,73% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 9,17% |
Tổng nợ | 3,19 T | 19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -109,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1998
Trang web
Nhân viên
1.795