Trang chủ1720 • TYO
add
Tokyu Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
738,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
726,00 ¥ - 736,00 ¥
Phạm vi một năm
658,00 ¥ - 868,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,26 T JPY
Số lượng trung bình
276,56 N
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,38 T | -11,76% |
Chi phí hoạt động | 4,73 T | 4,43% |
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -97,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -97,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | -40,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 201,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,80 T | 2,54% |
Tổng tài sản | 240,40 T | 0,19% |
Tổng nợ | 142,89 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -97,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.877