Trang chủ156A • TYO
add
Material Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
662,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
622,00 ¥ - 648,00 ¥
Phạm vi một năm
551,00 ¥ - 1.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T JPY
Số lượng trung bình
111,51 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 27,75% |
Chi phí hoạt động | 722,00 Tr | 35,46% |
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | 20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | -5,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 69,62% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 28,88% |
Tổng nợ | 1,80 T | 34,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | 20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
282