Trang chủ1568 • TPE
add
Tsang Yow Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,05 NT$ - 22,40 NT$
Phạm vi một năm
22,05 NT$ - 35,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T TWD
Số lượng trung bình
105,86 N
Tỷ số P/E
13,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,90 Tr | -15,72% |
Chi phí hoạt động | 48,37 Tr | 28,10% |
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | 175,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | 189,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,44 Tr | -43,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,24 Tr | -46,53% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -11,30% |
Tổng nợ | 426,49 Tr | -46,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | 175,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,75 Tr | -81,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,92 Tr | -1.218,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,74 Tr | 88,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,98 Tr | -918,01% |
Dòng tiền tự do | -63,76 Tr | -138,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
884