Trang chủ141080 • KOSDAQ
add
LigaChem Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
103.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
101.500,00 ₩ - 105.000,00 ₩
Phạm vi một năm
58.800,00 ₩ - 143.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 NT KRW
Số lượng trung bình
529,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,42 T | 482,91% |
Chi phí hoạt động | 26,24 T | 20,30% |
Thu nhập ròng | 11,25 T | 156,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,98 | 109,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 109,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,91 T | 352,71% |
Tổng tài sản | 727,15 T | 263,23% |
Tổng nợ | 89,84 T | 140,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,25 T | 156,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,63 T | -80,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,70 Tr | 87,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,71 Tr | 97,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,36 T | -18,85% |
Dòng tiền tự do | -31,57 T | -277,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
163