Trang chủ1381 • TYO
add
Axyz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.669,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.669,00 ¥ - 2.694,00 ¥
Phạm vi một năm
2.556,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,13 T JPY
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,72 T | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 3,70% |
Thu nhập ròng | 375,00 Tr | -16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | -15,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 933,50 Tr | 0,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 T | -5,06% |
Tổng tài sản | 24,07 T | 0,36% |
Tổng nợ | 3,38 T | -15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,00 Tr | -16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1962
Trang web
Nhân viên
1.320