Trang chủ129920 • KOSDAQ
add
Daesung Hi Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.485,00 ₩ - 3.755,00 ₩
Phạm vi một năm
2.825,00 ₩ - 6.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,07 T KRW
Số lượng trung bình
692,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,51 T | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 7,16 T | 104,93% |
Thu nhập ròng | -7,96 T | -22,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,97 | -24,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,99 T | -74,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 T | -2,91% |
Tổng tài sản | 186,60 T | -1,20% |
Tổng nợ | 123,97 T | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,96 T | -22,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 T | 658,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,69 Tr | 67,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,48 T | -426,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,71 Tr | 95,92% |
Dòng tiền tự do | 9,76 T | 797,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web