Trang chủ0933 • HKG
add
Viva Goods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T HKD
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | -7,76% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | -10,36% |
Thu nhập ròng | -91,61 Tr | 26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,44 | 20,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,96 Tr | 28,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,08 Tr | -42,24% |
Tổng tài sản | 13,66 T | -7,22% |
Tổng nợ | 5,46 T | -3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,61 Tr | 26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,97 Tr | -59,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,26 Tr | 6,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,44 Tr | 3,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,45 Tr | -395,04% |
Dòng tiền tự do | 15,45 Tr | 167,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.000