Trang chủ075130 • KOSDAQ
add
Plantynet Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.505,00 ₩ - 3.890,00 ₩
Phạm vi một năm
1.864,00 ₩ - 4.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,58 T KRW
Số lượng trung bình
591,57 N
Tỷ số P/E
38,86
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,29 T | 62,35% |
Chi phí hoạt động | 8,36 T | -0,90% |
Thu nhập ròng | -498,41 Tr | 44,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,84 | 65,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 820,77 Tr | 540,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,97 T | 4,56% |
Tổng tài sản | 96,39 T | 4,89% |
Tổng nợ | 14,74 T | 8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,41 Tr | 44,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,96 Tr | -80,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -535,80 Tr | 87,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 744,38 Tr | 911,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,09 Tr | 109,72% |
Dòng tiền tự do | -1,61 T | -1.056,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
81