Trang chủ0596 • HKG
add
Inspur Digital Enterprise Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,99 $ - 4,36 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 4,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T HKD
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
17,22
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 1,09% |
Chi phí hoạt động | 444,91 Tr | 2,90% |
Thu nhập ròng | 52,85 Tr | 114,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 112,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,55 Tr | 7.635,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,07 Tr | 8,03% |
Tổng tài sản | 6,33 T | 28,96% |
Tổng nợ | 4,14 T | 38,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,85 Tr | 114,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -371,13 Tr | -26,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | 98,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,36 Tr | -89,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,90 Tr | -3,04% |
Dòng tiền tự do | 25,27 Tr | 121,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8.422