Trang chủ0565 • HKG
add
Art Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T HKD
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,65 Tr | 27,00% |
Chi phí hoạt động | 6,79 Tr | 15,35% |
Thu nhập ròng | 13,29 Tr | 169,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,77 | 154,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 Tr | -66,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,97 Tr | -34,29% |
Tổng tài sản | 553,72 Tr | -53,81% |
Tổng nợ | 535,58 Tr | -45,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 114,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,29 Tr | 169,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | -88,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,51 Tr | -91,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,91 Tr | 59,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | -119,75% |
Dòng tiền tự do | 394,25 N | -94,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
79