Trang chủ0291 • HKG
add
China Resources Beer Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,75 $
Mức chênh lệch một ngày
22,30 $ - 23,40 $
Phạm vi một năm
21,60 $ - 39,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,78 T HKD
Số lượng trung bình
11,79 Tr
Tỷ số P/E
13,52
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,87 T | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | 3,42% |
Thu nhập ròng | 2,35 T | 1,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,82 | 1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | -0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 T | -49,74% |
Tổng tài sản | 71,92 T | -6,62% |
Tổng nợ | 35,14 T | -16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 T | 1,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 T | 25,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -583,50 Tr | 86,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 T | -156,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 489,50 Tr | -64,06% |
Dòng tiền tự do | 1,54 T | -6,14% |
Giới thiệu
China Resources Beer is a subsidiary of China Resources Holdings. It's assets include a 51% share in CR Snow, the largest brewing company in China and a joint venture with SAB Miller. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
27.000